icon-hd
Hotline
091 585 0770
icon-hd
Tổng đài
1900 599 858
Đặt lịch
Khám bệnh
Tra cứu
Bệnh án

Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin về bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Bảo Sơn. Dưới đây là bảng giá một số dịch vụ cơ bản tại Bệnh viện Bảo Sơn.

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
(Đơn vị: VNĐ)
STTTên dịch vụBảng giáGiá BHYT
KHÁM BỆNH
1Khám Da liễu200,00033,200
2Khám Giáo sư, Phó Giáo sư500,0000
3Khám Mắt200,00033,200
4Khám Nam khoa200,0000
5Khám Ngoại200,00033,200
6Khám Nhi500,00033,200
7Khám nhi và tư vấn dinh dưỡng700,0000
8Khám Nội200,00033,200
9Khám Nội chuyên khoa200,0000
10Khám phụ khoa300,0000
11Khám phụ khoa chẩn đoán ung thư cổ tử cung250,0000
12Khám phụ khoa chẩn đoán ung thư vú250,0000
13Khám Phụ sản300,00033,200
14Khám phụ sản ngoài giờ300,0000
15Khám Răng hàm mặt200,00033,200
16Khám sàng lọc trước tiêm vắc xin covid200,0000
17Khám Tai mũi họng200,000

33,200

 Khám Tiến Sĩ300,0000
19Khám TMH thông thường200,0000
20Khám và tư vấn tiêm chủng200,0000
21Khám YHCT200,000

33,200

CHỤP MRI_CỘNG HƯỞNG TỪ
22Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)3,000,0000
23Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)3,000,0000
24Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)3,000,0001,322,000
25Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)3,000,0002,227,000
26Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)2,400,0001,322,000
27Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)3,600,0002,227,000
28Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)2,400,000

1,322,000

29

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)3,600,000

2,227,000

30Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)2,400,000

1,322,000

31Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)3,600,000

2,227,000

32Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)3,000,0000
33Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)3,600,000

2,227,000

34Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)2,400,000

1,322,000

35

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)3,000,0000
36Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)2,400,000

1,322,000

37Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)3,600,000

2,227,000

38Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)2,400,000

1,322,000

39Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)3,600,000

2,227,000

XÉT NGHIỆM
40Định nhóm máu ABO, Rh173,0000
41Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)138,00047,500
42Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường81,0000
43Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)115,00041,500
44Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)69,0000
45Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chuẩn đoán tế bào học ( não tủy, màng tim, màng phổi,dịch khớp, rửa phế quản...)403,0000
46Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]345,000140,000
47Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]345,000152,000
48Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]345,0000
49Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]345,000135,000
50Định lượng Calcitonin [Máu]253,000135,000
51Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]345,00087,500
52Định lượng Cortisol (máu)276,00092,000
53Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]345,00098,4000
54Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]173,00065,600
55Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]173,00065,600
56Định lượng Testosterol [Máu]288,00095,100
57Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]357,0000
58Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]690,0000
59Định lượng Troponin I [Máu]288,00076,500
60Định lượng Troponin T [Máu]288,00076,500
61Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]173,00060,100
62HAV IgM miễn dịch tự động230,0000
63HBeAb miễn dịch tự động173,00098,700
64HBeAg miễn dịch tự động228,000

98,700

65HBsAg miễn dịch tự động230,00077,300
66HIV Ab miễn dịch tự động288,0000
67HIV Ag/Ab miễn dịch tự động288,0000
68Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)81,00027,800
NỘI SOI TIÊU HÓA
69Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết2,500,000430,000
70Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết1,800,000322,000
71Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết2,100,000455,000
72Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết1,250,000255,000
73Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi1,500,000615,000
74Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết1,390,000302,,000
75Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết895,000198,000
SIÊU ÂM
76Siêu âm 2D - Tam thai (máy SA5D-WS80A)720,0000
77Siêu âm 2D - Thai đôi (máy SA5D-WS80A)540,0000
78Siêu âm 2D - Thai đơn (máy SA5D-WS80A)360,0000
79Siêu âm bụng tổng quát - siêu âm 2D240,0000
80Siêu âm bụng tổng quát - siêu âm 4D420,0000
81Siêu âm các khối u phổi ngoại vi240,00049,300
82Siêu âm Doppler tim360,000233,000
83Siêu âm Doppler tim, van tim360,000233,000
84Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên300,00084,800
85Siêu âm tử cung phần phụ180,00049,300
86Siêu âm tuyến giáp240,00049,300
87Siêu âm tuyến vú hai bên240,00049,300
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH - CT SCANNER
88Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)1,800,000532,000
89Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)1,800,000643,000
90Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)2,100,000643,000
91Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)1,200,000532,000
92Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)2,100,000643,000
93Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)1,200,000532,000
94Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)2,100,000643,000
95Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)1,200,000532,000
96Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)2,100,0000
97Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)1,800,000643,000
98Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)2,040,000643,000
99Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)1,800,000643,000
100Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)2,100,0000
101Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)2,100,0000
102Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)2,040,000643,000
103Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)1,800,000532,000
104Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)1,800,000643000
105Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)2,100,000643,000
106Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)1,800,000643,000
107Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)1,200,000532,000
108Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)1,800,000643,000
109Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)1,200,000532,000
THỦ THUẬT SẢN KHOA
110Bóc nang tuyến Bartholin10,000,0000
111Bóc nhân xơ vú12,000,0001,019,000
112Bóc u nang thành âm đạo1,500,0000
113Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung1,000,000125,000
GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ
114Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp2,500,000225,200
115Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản1,800,000225,200
116Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp2,500,000199,600
117Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản1,800,000199,600
118Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp2,500,000168,100
119Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản1,800,000168,100
120Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp2,500,000198,000
121Giường nội khoa loại 2 hạng III - Khoa ngoại tổng hợp2,500,000171,600
122Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội Tổng Hợp2,500,000

171,600

123Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản1,800,000

171,600

124Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp2,500,000138,600


Lưu ý: (Thông tin về giá khám trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm so với ngày đăng). Để được tư vấn chi tiết, cụ thể về giá các dịch vụ, gói khám…, mời quý người bệnh liên hệ với bệnh viện Bảo Sơn theo TỔNG ĐÀI: 1900 599 858 - HOTLINE: 091 585 0770 hoặc 091 997 3194

*Bảng giá áp dụng từ 01/2025

 
zalo
Thông Báo
Đóng